Thương hiệu Doosan Bobcat Korea
Mã sản phẩm: Xe nâng chạy bằng gasCác model bao gồm: GC15S-9; GC18S-9; GC20SC-9; GC20S-9; GC25S-9; GC30S-9; GC33S-9; GC35S-9; GC45S-9; GC55C-9; GC35BSC-9; GC45BSC-9; GC55BSC-9
Xe nâng Bobcat Việt Nam cam kết:
Động cơ | Gas |
Tải trọng | 4000 - 6000kg |
Chiều cao nâng | 1000 - 3900mm |
Bánh xe | Lốp đệm |
Kiểu vận hành | Ngồi lái |
Liên hệ
Xe nâng gas LPG 1.5 - 5.5 tấn Bobcat chuyển đổi từ xe nâng gas LPG Doosan (cũ) kể từ ngày 01.01.2025. Sản phẩm duy trì chất lượng cao cấp như xe nâng Doosan trước đây với quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật theo tiêu chuẩn quốc tế, cam kết độ bền bỉ và hiệu suất tối ưu.
Tính năng nổi bật
Models:
- Động cơ LPG công suất lớn và tiết kiệm nhiên liệu
- Phanh đĩa làm mát bằng dầu không cần bảo dưỡng
- Phanh đỗ điện tử
- Giàn nâng thiết kế mới ở dòng 2/2.5 tấn cho tầm nhìn thoáng rộng
- Cải thiện hỗ trợ việc bảo dưỡng và bảo trì
- Hệ thống cảm biến vận hành OSS tự động dừng hoạt động của xe nâng mỗi khi người lái rời khỏi xe
- Hộp dụng cụ chuyên dụng cho kho hàng đường sắt: GC45BCS-9 Series
- Tiêu chuẩn khí thải châu Âu III áp dụng sẵn có cho xe LPG
Video xe nâng gas 2.5 tấn phiên bản Doosan cũ
Ý tưởng sản phẩm
Xe nâng LPG Bobcat Series 9 GC18/25/45S-9 & GC45BCS-9 được thiết kế sử dụng trong những lĩnh vực công nghiệp nặng liên quan đến sản xuất, kho bãi, lưu trữ và phân phối hoạt động ngoài trời. Dòng Series 9 cung cấp hiệu suất vượt trội cùng độ bền và tin cậy nhờ kết cấu chắc chắn, duy trì sự thoải mái cho người lái khi vận hành liên tục.
Xe nâng chạy bằng gas (LPG) Bobcat đảm bảo đáp ứng những điều kiện làm việc khắc nghiệt nhất như đường gốc, gồ ghề, gây ấn tượng bằng sức mạnh và công suất cao nhất.
Thông số kỹ thuật chi tiết
1. Xe nâng chạy bằng gas 1.5 - 2 tấn
Thông số |
Đơn vị |
GC15S-9 |
GC18S-9 |
GC20SC-9 |
Tải trọng nâng |
lb |
3000 |
3500 |
4000 |
Tâm nâng |
in |
24 |
||
Chiều dài đến càng nâng |
in |
82.8 |
83.6 |
75.7 |
Chiều rộng tổng thể |
in |
37.0 |
||
Chiều cao nóc cabin |
in |
81.0 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
in |
71.9 |
73.5 |
74.4 |
Tốc độ di chuyển, có tải |
mph |
11.1 |
||
Tốc độ nâng, có tải |
fpm |
126 |
124 |
122 |
Chiều dài cơ sở |
in |
50.6 |
||
Model động cơ |
|
PSI/4G63 |
||
Công suất động cơ |
HP(kW)/rpm |
50.6(37.7)/2450 |
||
Mô men xoắn lớn nhất |
ft.lb(N-m)/rpm |
110(148.7)/1800 |
||
Dung tích buồng đốt |
cc |
1997 |
2. Xe nâng chạy bằng gas 2 - 3.3 tấn
Thông số |
Đơn vị |
GC20S-9 |
GC25S-9 |
GC30S-9 |
GC33S-9 |
Tải trọng nâng |
lb |
4000 |
5000 |
6000 |
6500 |
Tâm nâng |
in |
24 |
|||
Chiều dài đến càng nâng |
in |
89.6 |
91.7 |
94.1 |
95.5 |
Chiều rộng tổng thể |
in |
41.9 |
41.9 |
43.7 |
43.7 |
Chiều cao nóc cabin |
in |
83.6 |
|||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
in |
76.2 |
78.0 |
80.3 |
81.5 |
Tốc độ di chuyển, có tải |
mph |
10.6 |
10.6 |
10.3 |
10.3 |
Tốc độ nâng, có tải |
fpm |
124 |
122 |
120 |
118 |
Chiều dài cơ sở |
in |
56.3 |
|||
Model động cơ |
|
GCT/GK25 |
|||
Công suất động cơ |
HP(kW)/rpm |
59(44)/2600 |
|||
Mô men xoắn lớn nhất |
ft.lb(N-m)/rpm |
132.9(180.2)/1600 |
|||
Dung tích buồng đốt |
cc |
2488 |
3. Xe nâng chạy bằng gas 3.5 - 5.5 tấn
Thông số |
Đơn vị |
GC35S-9 |
GC45S-9 |
GC55C-9 |
Tải trọng nâng |
lb |
8000 |
10000 |
12000 |
Tâm nâng |
in |
24 |
||
Chiều dài đến càng nâng |
in |
102.0 |
105.9 |
108.3 |
Chiều rộng tổng thể |
in |
50.0 |
55.9 |
55.9 |
Chiều cao nóc cabin |
in |
84.8 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
in |
90.5 |
95.1 |
97.0 |
Tốc độ di chuyển, có tải |
mph |
10.2 |
10.0 |
10.0 |
Tốc độ nâng, có tải |
fpm |
120.1 |
116.1 |
110.2 |
Chiều dài cơ sở |
in |
61.8 |
70.5 |
70.5 |
Model động cơ |
|
PSI/4X 4.3L |
||
Công suất động cơ |
HP(kW)/rpm |
94(70)/2500 |
||
Mô men xoắn lớn nhất |
ft.lb(N-m)/rpm |
209.4(284)/1800 |
||
Dung tích buồng đốt |
cc |
4294 |
Video xe nâng gas 3 tấn phiên bản Doosan cũ
Thông số |
Đơn vị |
GC35BCS-9 |
GC45BCS-9 |
GC55BCS-9 |
Tải trọng nâng |
lb |
8000 |
10000 |
12000 |
Tâm nâng |
in |
24 |
||
Chiều dài đến càng nâng |
in |
97.6 |
101.3 |
104.5 |
Chiều rộng tổng thể |
in |
50.0 |
55.9 |
55.9 |
Chiều cao nóc cabin |
in |
84.8 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
in |
82.8 |
87.9 |
94.5 |
Tốc độ di chuyển, có tải |
mph |
10.2 |
10.2 |
10.0 |
Tốc độ nâng, có tải |
fpm |
120.1 |
116.1 |
110.2 |
Chiều dài cơ sở |
in |
61.8 |
61.8 |
70.5 |
Model động cơ |
|
PSI/4X 4.3L |
||
Công suất động cơ |
HP(kW)/rpm |
94(70)/2500 |
||
Mô men xoắn lớn nhất |
ft.lb(N-m)/rpm |
209.4(284)/1800 |
||
Dung tích buồng đốt |
cc |
4294 |
>>> Xe nâng gas 3.5 - 5.5 tấn Bobcat
Thông số |
Chi tiết |
Model |
Các model bao gồm: GC15S-9; GC18S-9; GC20SC-9; GC20S-9; GC25S-9; GC30S-9; GC33S-9; GC35S-9; GC45S-9; GC55C-9; GC35BSC-9; GC45BSC-9; GC55BSC-9 |
Nhà sản xuất |
Doosan Bobcat Korea |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Năm sản xuất |
- |
Tình trạng |
Mới 100% |
Tải trọng nâng |
1500 - 5500kg |
Chiều cao nâng |
2750 - 3230mm |
Động cơ |
Nhật Bản/ Trung Quốc |
Hộp số |
Tự động |
Kiểu lốp |
Lốp đệm |
Phụ kiện tùy chọn |
- |
Đánh giá & nhận xét
Đánh giá*
Vui lòng đánh giá sao!
Số điện thoại không đúng định dạng!
Số điện thoại là bắt buộc!
Họ và tên là bắt buộc!
Nội dung là bắt buộc!
Nhận xét
Thông tin bình luận
Liên hệ với chúng tôi
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!