Thương hiệu Doosan Bobcat Korea
Mã sản phẩm: Xe nâng 15 tấnCác model bao gồm: D140S-7; D140S-9; D160S-5; D160S-7; D160S-9
Xe nâng Bobcat Việt Nam cam kết:
Động cơ | Dầu diesel |
Tải trọng | 11000 - 16000kg |
Chiều cao nâng | 1000 - 3900mm |
Bánh xe | Lốp hơi/ Lốp đặc |
Kiểu vận hành | Ngồi lái |
Liên hệ
Xe nâng dầu 14 - 16 tấn Bobcat chuyển đổi từ xe nâng dầu 14 - 16 tấn Doosan (cũ) kể từ ngày 01.01.2025. Sản phẩm duy trì chất lượng cao cấp như xe nâng Doosan trước đây với quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật theo tiêu chuẩn quốc tế, cam kết độ bền bỉ và hiệu suất tối ưu.
Xe nâng dầu 14 - 16 tấn Bobcat với nhiệm vụ nâng hạ và di chuyển các loại hàng hoá, vật tư có kích thước và trọng lượng siêu lớn một cách dễ dàng. Cùng TST Corporation tìm hiểu chi tiết về dòng xe nâng dầu tải trọng lớn 14 - 15 - 16 tấn của thương hiệu Bobcat này nhé.
Xe nâng dầu 14 - 15 - 16 tấn Bobcat được trang bị nhiều tính năng điều khiển thông minh mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái xe nâng:
Thông số |
Đơn vị |
D160S-5 |
|
Tải trọng xe |
kg |
16000 |
|
Tâm nâng |
mm |
600 |
|
Kích thước xe nâng 16 tấn Bobcat D160S-5 |
|||
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) |
mm |
4715 |
|
Chiều rộng xe |
mm |
2490 |
|
Chiều cao xe |
mm |
2928 |
|
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
4400 |
|
Vận tốc di chuyển (có tải) |
km/h |
29 |
|
Tốc độ nâng hạ (có tải) |
mm/s |
370 |
|
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
3150 |
|
Động cơ xe nâng 16 tấn Bobcat D160S-5 |
|||
Models động cơ |
|
DE08TS |
DL06 |
Công suất định mức |
kW (HP)/rpm |
118 (160)/ 2200 |
118 (160)/ 2100 |
Mô men lớn nhất |
kgf.m (N-m)/rpm |
63 (621)/1400 |
67 (660)/1400 |
Dung tích buồng đốt |
cc |
8071 |
5890 |
Số dải tốc độ (tiến/lùi) |
|
3/3 |
3/3 |
Video xe nâng dầu 16 tấn model D160S-5 phiên bản Doosan cũ
Thông số |
Đơn vị |
Bobcat Series 7 |
|
D140S-7 |
D160S-7 |
||
Tải trọng xe |
kg |
14000 |
16000 |
Tâm nâng |
mm |
600 |
|
Kích thước xe nâng 14 - 16 tấn Bobcat Series 7 |
|||
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) |
mm |
4830 |
|
Chiều rộng xe |
mm |
2490 |
|
Chiều cao xe |
mm |
2950 |
|
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
4620 |
|
Vận tốc di chuyển (có tải) |
km/h |
26 |
25 |
Tốc độ nâng hạ (có tải) |
mm/s |
370 |
360 |
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
3250 |
|
Động cơ xe nâng 14 - 16 tấn Bobcat Series 7 |
|||
Models động cơ |
|
Bobcat DL06P |
|
Công suất định mức |
kW (HP) /rpm |
128.7(175) / 2100 |
|
Mô men lớn nhất |
kgf.m (N-m) /rpm |
74(725.7) / 1400 |
|
Dung tích buồng đốt |
cc |
5890 |
Video xe nâng dầu 14 tấn model D140S-7 phiên bản Doosan cũ
Video xe nâng dầu 16 tấn model D160S-7 phiên bản Doosan cũ
Hình ảnh xe nâng dầu 16 tấn model D160S-9 Bobcat mới
Dòng xe nâng tải trọng lớn sẽ có giá bán tương đối cao, nhưng đổi lại bạn sẽ sở hữu được sản phẩm chất lượng có thể đáp ứng được khối lượng công việc rất lớn. TST Corporation xin gửi bảng giá xe nâng 14 - 15 - 16 tấn Bobcat mới 100% để quý khách hàng tham khảo.
Model |
Động cơ |
Giá tham khảo |
D160S-5 |
DE08TS/ DL06 |
Từ 2 tỉ 500 triệu (Giá chính xác xin liên hệ 1900 55 88 77) |
D140S-7 |
DL06P |
|
D160S-7 |
DL06P |
>>> Xem ngay:
Xe nâng 10 tấn Bobcat
Xe nâng 12 tấn Bobcat
Xe nâng 18 tấn Bobcat
Thông số |
Chi tiết |
Model |
D140S-7; D140S-9; D160S-5; D160S-7; D160S-9 |
Nhà sản xuất |
Doosan Bobcat Korea |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Năm sản xuất |
- |
Tình trạng |
Mới 100% |
Tải trọng nâng |
14000 - 16000kg |
Chiều cao nâng |
3000mm |
Động cơ |
Nhật Bản/ Trung Quốc |
Nhiên liệu |
Dầu Diesel |
Hộp số |
Sàn/ Tự động |
Kiểu lốp |
Lốp hơi/ Lốp đặc |
Phụ kiện tùy chọn |
Càng gật gù/ Kẹp thùng carton/ Kẹp mút xốp/ Kẹp càng xoay 360 độ/ Kẹp vuông/ Kẹp cuộn giấy/ Push Pull/ Dịch càng |
Giá bán |
Liên hệ 1900 55 88 77 |
Đánh giá & nhận xét
Đánh giá*
Vui lòng đánh giá sao!
Số điện thoại không đúng định dạng!
Số điện thoại là bắt buộc!
Họ và tên là bắt buộc!
Nội dung là bắt buộc!
Nhận xét
Thông tin bình luận
Liên hệ với chúng tôi
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!