Thương hiệu Doosan Bobcat Korea
Mã sản phẩm: Xe nâng điện 3 bánhCác model bao gồm: B13R-7; B15R-7; B16R-7; B15T-7; B18T-7; B18TL-7; B20T-7; B20TL-7
Xe nâng Bobcat Việt Nam cam kết:
Động cơ | Điện |
Tải trọng | 2000kg |
Chiều cao nâng | 1000 - 3900mm |
Bánh xe | Lốp hơi/ Lốp đặc |
Kiểu vận hành | Ngồi lái |
Liên hệ
Xe nâng điện 3 bánh Bobcat chuyển đổi từ xe nâng điện 3 bánh Doosan (cũ) kể từ ngày 01.01.2025. Sản phẩm duy trì chất lượng cao cấp như xe nâng Doosan trước đây với quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật theo tiêu chuẩn quốc tế, cam kết độ bền bỉ và hiệu suất tối ưu.
Xe nâng điện 3 bánh Bobcat tải trọng từ 1 đến 2 tấn được sử dụng trong các kho hàng, xưởng sản xuất. Điểm khác biệt lớn nhất là xe chỉ có 3 bánh thay vì 4 bánh. Nhờ có cấu tạo đặc biệt này mà giúp xe nâng 3 bánh dễ lái, bán kính quay đầu nhỏ hơn và linh động hơn so với các dòng xe 4 bánh.
Xe nâng 3 bánh chạy điện mang đến những ưu điểm vượt trội so với dòng xe 4 bánh, cụ thể như sau:
Video dòng xe nâng điện 3 bánh Doosan (mẫu cũ)
Thông số |
Đơn vị |
B13R-7 |
B15R-7 |
B16R-7 |
Tải trọng xe |
kg(lb) |
1250 (2500) |
1500 (3000) |
1600 (3200) |
Khoảng cách tâm đặt tải |
mm(in) |
500 (24) |
500 (24) |
500 (24) |
Khoảng cách từ tâm cầu chủ động tới càng nâng |
mm(in) |
330 (13.0) |
330 (13.0) |
330 (13.0) |
(Chiều dài cơ sở (dài x rộng x sâu) |
mm(in) |
1121 x 1145 x 1195 (44.1 x 45.1 x 47.0) |
1171 x 1195 x 1245 (46.1 x 47.0 x 49.0) |
1171 x 1195 x 1245 (46.1 x 47.0 x 49.0) |
Chiều rộng lối đi với pallet cỡ 1000 x 1200 |
mm(in) |
3064 (120.6) |
3089 (121.6) |
3114 (122.6) |
Chiều rộng lối đi với pallet cỡ 800 x 1200 |
mm(in) |
3186 (125.4) |
3211 (126.4) |
3236 (127.4) |
Bán kính quay vòng |
mm(in) |
1415 (55.7) |
1440 (56.7) |
1465 (57.7) |
Tốc độ di chuyển, Có tải/Không tải |
km/h(mph) |
12.0 / 13.0 (7.5 / 8.1) |
12.0 / 12.5 (7.5 / 7.8) |
12.0 / 12.5 (7.5 / 7.8) |
Tốc độ nâng, Có tải/Không tải |
mm/s(fpm) |
300 / 530 (59.1 / 104.3) |
290 / 530 (57.1 / 104.3) |
290 / 530 (57.1 / 104.3) |
Tốc độ hạ, Có tải/Không tải |
mm/s(fpm) |
500 / 450 (98.4 / 88.6) |
500 / 450 (98.4 / 88.6) |
500 / 450 (98.4 / 88.6) |
Sức kéo lớn nhất, Có tải/Không tải, trong 5 phút |
N(lb) |
9623 / 9623 (2163 / 2163) |
9623 / 9623 (2163 / 2163) |
9623 / 9623 (2163 / 2163) |
Khả năng leo dốc lớn nhất, Có tải/Không tải, trong 5 phút |
%(deg) |
24 / 25 (13.5 / 14.0) |
22 / 25 (12.4 / 14.0) |
20 / 25 (11.3 / 14.0) |
Điện áp ắc quy/Dung lượng K5 |
V/Ah |
24 / 875 |
24 / 1000 |
24 / 1000 |
Thông số |
Đơn vị |
B15T-7 |
B18T-7 |
B18TL-7 |
B20T-7 |
B20TL-7 |
Tải trọng xe |
kg |
1500 |
1750 |
1750 |
2000 |
2000 |
Tâm nâng |
mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) |
mm |
1891 |
1991 |
2132 |
2029 |
2137 |
Chiều rộng xe |
mm |
1090 |
1090 |
1090 |
1119 |
1119 |
Chiều cao xe |
mm |
2010 |
2010 |
2010 |
2010 |
2010 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
1515 |
1615 |
1756 |
1648 |
1756 |
Vận tốc di chuyển (có tải) |
km/h |
17 |
17 |
17 |
17 |
17 |
Tốc độ nâng hạ (có tải) |
mm/s |
400 |
400 |
400 |
400 |
400 |
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
1323 |
1423 |
1554 |
1446 |
1554 |
Các dòng xe nâng điện 3 bánh Bobcat luôn được các doanh nghiệp đánh giá cao về hiệu suất làm việc, độ bền bỉ và sự an toàn cho lái xe khi vận hành. Các mẫu xe Bobcat mới nhất thay thế cho xe nâng Doosan cũ kể từ 01.2025 đang được trưng bày tại kho hàng của TST Corporation, quý khách quan tâm hãy Click CHAT NGAY hoặc gọi hotline 1900 55 88 77 để được tư vấn trực tiếp.
Đánh giá & nhận xét
Đánh giá*
Vui lòng đánh giá sao!
Số điện thoại không đúng định dạng!
Số điện thoại là bắt buộc!
Họ và tên là bắt buộc!
Nội dung là bắt buộc!
Nhận xét
Thông tin bình luận
Liên hệ với chúng tôi
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!